🔍
Search:
GÁC XÉP
🌟
GÁC XÉP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.
1
GÁC XÉP:
Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa mái và trần nhà.
-
Danh từ
-
1
집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.
1
GÁC XÉP, GIAN GÁC:
Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa trần và mái của ngôi nhà.
-
2
다락처럼 높은 곳에 만든 방.
2
CĂN GÁC, CHÒI GÁC:
Phòng được làm ở nơi cao như gác xép.
-
3
다락을 사람이 생활할 수 있게 꾸민 방.
3
GIAN GÁC XÉP:
Phòng gác xép được bài trí để người ta có thể sinh sống.
🌟
GÁC XÉP
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.
1.
GÁC XÉP, GIAN GÁC:
Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa trần và mái của ngôi nhà.
-
2.
다락처럼 높은 곳에 만든 방.
2.
CĂN GÁC, CHÒI GÁC:
Phòng được làm ở nơi cao như gác xép.
-
3.
다락을 사람이 생활할 수 있게 꾸민 방.
3.
GIAN GÁC XÉP:
Phòng gác xép được bài trí để người ta có thể sinh sống.